Tham khảo Girls Like You

  1. “Red Pill Blues - Maroon 5 - Songs, Reviews, Credits”. AllMusic. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017. 
  2. “Try the TIDAL Web Player”. listen.tidal.com. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2019. 
  3. “Argentina Hot 100 – Semana del 10 de Noviembre de 2018”. Billboard Argentina (bằng tiếng Tây Ban Nha). Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. "Australian-charts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 23 tháng 6 năm 2018.
  5. "Austriancharts.at – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 19 tháng 7 năm 2018.
  6. "Ultratop.be – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 5 tháng 10 năm 2018.
  7. "Ultratop.be – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 24 tháng 8 năm 2018.
  8. “Bolivia General” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. "Maroon 5 Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 11 tháng 6 năm 2018.
  10. "Maroon 5 Chart History (Canada AC)". Billboard. Truy cập 5 tháng 9 năm 2018.
  11. "Maroon 5 Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập 31 tháng 7 năm 2018.
  12. "Maroon 5 Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2018.
  13. “Chile Anglo” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “Croatia ARC TOP 100”. HRT. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2018. 
  15. “Top 100 Colombia” (bằng tiếng Tây Ban Nha). National Report. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201835 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 3 tháng 9 năm 2018.
  17. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201825 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 25 tháng 6 năm 2018.
  18. "Danishcharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". Tracklisten. Truy cập 1 tháng 8 năm 2018.
  19. “El Salvador General” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. [0=ts_chart_artistname%3AMaroon%205&f[1]=ss_chart_search_title%3A%2AGirls%20Like%20You%2A&f[2]=itm_field_chart_id%3A-&f[3]=ss_bb_type%3Achart_item&title=Girls%20Like%20You&type=1 “Maroon 5 – Chart history”]. Billboard Euro Digital Songs for Maroon 5. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2018. 
  21. "Maroon 5: Girls Like You (Feat. Cardi B)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 30 tháng 7 năm 2018.
  22. “Le Top de la semaine: Top Singles Téléchargés” (bằng tiếng Pháp). 10 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “Maroon 5 feat. Cardi B - Girls Like You” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “Greece Official IFPI Charts Digital Singles Chart: 11/2018”. IFPI Charts. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2018. 
  25. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 11 tháng 10 năm 2018.
  26. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 14 tháng 6 năm 2018.
  27. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Stream Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 28 tháng 6 năm 2018.
  28. "The Irish Charts – Search Results – Girls Like You". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  29. “Media Forest Weekly Charts”. Media Forest. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2018. 
  30. "Italiancharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". Top Digital Download. Truy cập 31 tháng 8 năm 2018.
  31. "Maroon 5 Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập 15 tháng 6 năm 2018.
  32. “Latvijas Top 40”. Latvijas Radio. 17 tháng 10 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2018. 
  33. “Maroon 5 Lebanese Chart Top 20 History”. The Official Lebanese Top 20. 28 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2018. 
  34. “Luxembourg Digital Song Sales – June 16, 2018”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2018. 
  35. “Conoce el Top20 Anglo de Mexico”. Monitor Latino. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2018. 
  36. "Nederlandse Top 40 – week 45, 2018" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 10 tháng 11 năm 2018.
  37. "Dutchcharts.nl – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 22 tháng 6 năm 2018.
  38. "Charts.nz – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". Top 40 Singles. Truy cập 6 tháng 7 năm 2018.
  39. "Norwegiancharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". VG-lista. Truy cập 28 tháng 7 năm 2018.
  40. “Paraguay Anglo” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  41. “Conoce el Top20 Anglo de Peru”. Monitor Latino. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019. 
  42. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 13 tháng 8 năm 2018.
  43. "Portuguesecharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". AFP Top 100 Singles. Truy cập 30 tháng 8 năm 2018.
  44. “Airplay 100 – 28 octombrie 2018” (bằng tiếng Rumani). Kiss FM. 28 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. "5, 2019/all/all Russia Airplay Chart for January 5, 2019." Tophit. Truy cập 5 tháng 1 năm 2019.
  46. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 21 tháng 7 năm 2018.
  47. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201842 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 16 tháng 10 năm 2018.
  48. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201825 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 25 tháng 6 năm 2018.
  49. “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2018. 
  50. “Gaon Download Chart – Issue date: 2018.06.03 – 2018.06.09”. Gaon Chart. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018. 
  51. "Spanishcharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You" Canciones Top 50. Truy cập 24 tháng 10 năm 2018.
  52. "Swedishcharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". Singles Top 100. Truy cập 20 tháng 7 năm 2018.
  53. "Swisscharts.com – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You". Swiss Singles Chart. Truy cập 16 tháng 7 năm 2018.
  54. "Maroon 5: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.
  55. "Maroon 5 Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 25 tháng 9 năm 2018.
  56. "Maroon 5 Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 5 tháng 11 năm 2018.
  57. "Maroon 5 Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 7 tháng 8 năm 2018.
  58. "Maroon 5 Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 8 năm 2018.
  59. "Maroon 5 Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 29 tháng 8 năm 2018.
  60. "Maroon 5 Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 31 tháng 7 năm 2018.
  61. "Maroon 5 Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 21 tháng 8 năm 2018.
  62. “Venezuela Anglo” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  63. “Chart Anual Monitor Latino 2018 – Argentina”. Monitor Latino. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018. 
  64. “ARIA End of Year Singles 2018”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2019. 
  65. “Ö3 Austria Top 40 Jahrescharts 2018: Singles”. Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018. 
  66. “Jaaroverzichten 2018”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018. 
  67. “Rapports Annuels 2018”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018. 
  68. “Top 100 Anual Bolivia”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  69. “Canadian Hot 100 – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018. 
  70. “CIS Top Radio & YouTube Hits 2018”. Tophit. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019. 
  71. “Top 100 Anual Costa Rica”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  72. “Croatia ARC 100 – Year-End 2018”. HRT. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2019. 
  73. “Track Top-100 2018” (bằng tiếng Đan Mạch). Hitlisten. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  74. “Top 100 Anual 2018 El Salvador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  75. “EESTI TIPP-100 MUUSIKAS Neid artiste ja lugusid kuulati möödunud aastal Eestis kõige rohkem”. Eesti Ekspress (bằng tiếng Estonia). 18 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  76. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  77. “Top 100 Anual Guatemala”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  78. “Top 100 Anual Honduras”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  79. “Rádiós Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  80. “Single Top 100 – eladási darabszám alapján – 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  81. “Stream Top 100 – eladási darabszám alapján – 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  82. “Ireland's Official Top 40 biggest songs of 2018”. Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2019. 
  83. “2018 International Singles Chart of Galgalatz and Walla”. Walla. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018. 
  84. “Classifiche Annuali Top of the Music FIMI/GfK 2018: Protagonista La Musica Italiana” (Download the attachment and open the singles file) (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. 7 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  85. “Top 100 Anual Mexico”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  86. “Top 100-Jaaroverzicht van 2018” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  87. “Jaaroverzichten – Single 2018” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  88. “Top Selling Singles of 2018”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2018. 
  89. “Top 100 Anual Panama”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  90. “Top 100 Anual Paraguay”. Monitor Latino. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  91. “Najlepiej sprzedające się płyty i najpopularniejsze utwory w radiach – podsumowanie 2018 roku” (bằng tiếng Ba Lan). Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  92. “Airplay 100 – Topul Anului 2018” [Year-end chart 2018] (bằng tiếng Rumani). Kiss FM. 30 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  93. “Official Spanish Charts – Year-End 2018”. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2019. 
  94. “Gaon Digital Singles 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  95. “Årslista Singlar – År 2018” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  96. “Schweizer Jahreshitparade 2018 – hitparade.ch”. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018. 
  97. “End of Year Singles Chart Top 100 – 2018”. Official Charts Company. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018. 
  98. “Hot 100 Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018. 
  99. “Adult Contemporary Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018. 
  100. “Adult Pop Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018. 
  101. “Dance/Mix Show Songs - Year End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  102. “Pop Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018. 
  103. “Havana by Camila Cabello (featuring Young Thug) named best-selling single of 2018”. IFPI. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2019. 
  104. “ARIA Australian Top 50 Singles”. Australian Recording Industry Association. 17 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2018. 
  105. “Ultratop − Goud en Platina – 2018”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2018. 
  106. “Brasil single certifications – Maroon 5 – Girls Like You” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2018. 
  107. “Canada single certifications – Maroon 5 – Girls Like You”. Music Canada. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2018. 
  108. “Denmark single certifications – Maroon 5 – Girls Like You”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019. 
  109. “France single certifications – Maroon 5 – Girls Like You” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2019. 
  110. “Italy single certifications – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn "2019" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Girls Like You" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  111. “Certificaciones – Maroon 5” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. 
  112. “New Zealand single certifications – Maroon 5 feat. Cardi B – Girls Like You”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2018. 
  113. “Spanish single certifications – Maroon 5 ft Cardi B – Girls Like You” (bằng tiếng Tây Ban Nha). elportaldemusica.es. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  114. “Guld- och Platinacertifikat − År 2018” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018.  Nhập Maroon 5 vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Girls Like Youe
  115. “Britain single certifications – Maroon 5 – Girls Like You” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Girls Like You vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  116. “American single certifications – Maroon 5 – Girls Like You” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2018.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Girls Like You http://www.billboard.com.ar/chart/hot100/2018-11-0... http://www.ariacharts.com.au/charts/singles-chart http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2018&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2018&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2018 http://mediaforest.biz/WeeklyCharts/#/internationa... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.billboard.com/charts/year-end/2018/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2018/danc... http://www.metrolyrics.com/girls-like-you-lyrics-m...